VIETNAMESE

hết size

không còn size, hết kích thước

word

ENGLISH

Out of size

  
PHRASE

/aʊt ʌv saɪz/

No size available, Size unavailable

“Hết size” là trạng thái không còn kích thước phù hợp của một món hàng.

Ví dụ

1.

Xin lỗi, đôi giày này hết size màu bạn thích.

Sorry, this shoe is out of size in your preferred color.

2.

Hết size thường làm khách hàng thất vọng.

Out of size options often disappoint customers.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ size khi nói hoặc viết nhé! check Choose the right size – chọn đúng cỡ Ví dụ: Make sure to choose the right size when ordering online. (Hãy chắc chắn chọn đúng cỡ khi đặt hàng online) check Come in all sizes – có đủ mọi kích cỡ Ví dụ: These shoes come in all sizes for kids and adults. (Đôi giày này có đủ mọi kích cỡ cho cả trẻ em và người lớn) check Go one size up – lấy cỡ lớn hơn một chút Ví dụ: I’d suggest you go one size up for comfort. (Tôi gợi ý bạn nên lấy cỡ lớn hơn một chút để thoải mái) check Check the size chart – xem bảng kích cỡ Ví dụ: Always check the size chart before you buy clothes online. (Luôn xem bảng kích cỡ trước khi mua quần áo trực tuyến)