VIETNAMESE
hết sạch
không còn gì, hết nhẵn
ENGLISH
All gone
/ɔːl ɡɒn/
Entirely consumed, Depleted
“Hết sạch” là trạng thái không còn gì, bị tiêu thụ hoặc sử dụng hết toàn bộ.
Ví dụ
1.
Thức ăn đã hết sạch sau bữa tiệc.
All the food was all gone after the party.
2.
Hết sạch hàng hóa cho thấy nhu cầu cao.
All gone items indicate high demand.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của All gone (dịch từ “hết sạch”) nhé!
Gone completely - Biến mất hoàn toàn
Phân biệt:
Gone completely là cụm trang trọng hơn all gone, dùng cả cho đồ vật và cơ hội.
Ví dụ:
By the time I arrived, the food was gone completely.
(Tôi đến nơi thì đồ ăn đã hết sạch.)
Nothing left - Không còn gì
Phân biệt:
Nothing left là cách nói đơn giản, rõ nghĩa thay cho all gone.
Ví dụ:
There’s nothing left in the fridge.
(Trong tủ lạnh hết sạch rồi.)
Wiped out - Bị quét sạch
Phân biệt:
Wiped out mang sắc thái mạnh hơn all gone, thường dùng trong thiên tai, tài chính, v.v.
Ví dụ:
The storm wiped out their entire crop.
(Cơn bão cuốn sạch hoa màu của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết