VIETNAMESE

hết hạn bảo hành

hết hạn bảo hành

word

ENGLISH

warranty expired

  
ADJ

/ˈwɒrənti ɪksˈpaɪəd/

expired guarantee

“Hết hạn bảo hành” là trạng thái khi sản phẩm không còn được hưởng chính sách sửa chữa hoặc thay thế miễn phí từ nhà sản xuất.

Ví dụ

1.

Bảo hành đã hết hạn vào tháng trước.

The warranty expired last month.

2.

Họ đã kiểm tra sản phẩm để biết thời hạn bảo hành.

They checked products for warranty expiration.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của warranty expired nhé! check Warranty expiration - Hết hạn bảo hành Phân biệt: Warranty expiration là ngày hoặc thời điểm sản phẩm không còn được bảo vệ bởi chính sách bảo hành của nhà sản xuất, nghĩa là không còn được sửa chữa hoặc thay thế miễn phí. Ví dụ: The warranty expiration date for the phone is next month. (Ngày hết hạn bảo hành của điện thoại là vào tháng sau.) check End of warranty period - Kết thúc thời gian bảo hành Phân biệt: End of warranty period là thời điểm kết thúc thời gian mà sản phẩm được bảo vệ bởi bảo hành và không còn nhận được hỗ trợ miễn phí. Ví dụ: After the end of warranty period, the customer will be responsible for any repairs. (Sau khi kết thúc thời gian bảo hành, khách hàng sẽ chịu trách nhiệm cho bất kỳ sửa chữa nào.) check Warranty termination - Hủy bảo hành Phân biệt: Warranty termination là sự kết thúc hoặc hủy bỏ chính sách bảo hành, dẫn đến việc không còn quyền lợi về sửa chữa hoặc thay thế miễn phí. Ví dụ: The warranty termination means no further claims for free repair are allowed. (Việc hủy bảo hành có nghĩa là không còn yêu cầu sửa chữa miễn phí.)