VIETNAMESE

hết chỗ

không còn chỗ, đầy đủ

word

ENGLISH

No space left

  
PHRASE

/noʊ speɪs lɛft/

Fully occupied, Out of space

“Hết chỗ” là trạng thái không còn không gian hoặc vị trí trống nào.

Ví dụ

1.

Tàu đông đến mức hết chỗ ngồi.

The train was so crowded that there was no space left to sit.

2.

Hết chỗ nghĩa là chúng ta cần mở rộng sớm.

No space left means we need to expand soon.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của No space left nhé! check Full - Đầy Phân biệt: Full là cách diễn đạt đơn giản và phổ biến – tương đương trực tiếp với no space left trong ngữ cảnh vật lý hoặc trừu tượng. Ví dụ: The memory card is full again. (Thẻ nhớ lại đầy rồi.) check Out of room - Hết chỗ Phân biệt: Out of room là cụm thông dụng, thân mật – đồng nghĩa với no space left trong mọi tình huống đời sống. Ví dụ: We’re out of room in the fridge. (Tủ lạnh hết chỗ rồi.) check Maxed out - Đã đến giới hạn Phân biệt: Maxed out thường dùng cho dung lượng hoặc khả năng chịu đựng – tương đương với no space left trong ngữ cảnh công nghệ hoặc hình ảnh ẩn dụ. Ví dụ: The system is maxed out and needs upgrading. (Hệ thống đã đầy và cần nâng cấp.)