VIETNAMESE
hèn nào
thì ra, không có gì ngạc nhiên
ENGLISH
No wonder
/noʊ ˈwʌndər/
Naturally, Of course
“Hèn nào” là cách biểu đạt sự nhận ra hoặc đồng tình với lý do của một sự việc.
Ví dụ
1.
Hèn nào cô ấy vui vậy; cô ấy được thăng chức.
No wonder she’s so happy; she got a promotion.
2.
Hèn nào anh ấy vắng mặt; anh ấy đang đi nghỉ.
No wonder he’s absent; he’s on vacation.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của No wonder (dịch từ “hèn nào”) nhé!
It figures - Thì ra là vậy
Phân biệt:
It figures là thành ngữ tiếng Anh tương đương với no wonder, mang sắc thái nhận ra điều gì hiển nhiên.
Ví dụ:
You skipped class again? It figures you failed the quiz.
(Bạn lại trốn học à? Hèn nào trượt bài kiểm tra.)
Now I get it - Giờ tôi hiểu rồi
Phân biệt:
Now I get it là cụm đồng nghĩa với no wonder, dùng khi bỗng nhiên hiểu điều gì trước đó mơ hồ.
Ví dụ:
You were practicing in secret? Now I get it!
(Bạn tập luyện lén à? Hèn nào giỏi vậy!)
Ah, that explains it - À, giải thích được rồi
Phân biệt:
Ah, that explains it là cụm biểu cảm, tương đương với no wonder trong bối cảnh hiểu nguyên nhân.
Ví dụ:
He’s her cousin? Ah, that explains it!
(Anh ấy là anh họ cô ấy à? Hèn nào thân quá!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết