VIETNAMESE

hẹn giờ

đặt báo thức

ENGLISH

set the timer

  
VERB

/sɛt ðə ˈtaɪmər/

set the alarm

Hẹn giờ là ấn định một khoảng thời gian nào đó làm một việc gì đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy đặt hẹn giờ trên VCR để bắt đầu ghi hình lúc 11:30.

He set the timer on the VCR to start recording at 11:30.

2.

Hãy đặt hẹn giờ trên nồi trong vòng ba phút.

Set the timer on the cooker for three minutes.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • Đặt thời gian (Set a timer):

Định nghĩa: Thiết lập một thiết bị để đếm ngược thời gian cho một hoạt động cụ thể.

Ví dụ: Tôi sẽ đặt một cái báo đếm thời gian trong 20 phút để nhớ lấy bánh ra khỏi lò. (I'll set a timer for 20 minutes to remind me to take the cake out of the oven.)

  • Chạy đếm thời gian (Run the timer):

Định nghĩa: Kích hoạt hoặc bắt đầu đếm ngược thời gian trên một thiết bị.

Ví dụ: Hãy chạy đếm thời gian khi tôi bắt đầu nấu ăn. (Please run the timer when I start cooking.)

  • Hết thời gian (Time's up):

Định nghĩa: Thông báo rằng thời gian đã kết thúc hoặc hết.

Ví dụ: Time's up! Hãy dừng lại và nộp bài của bạn ngay bây giờ. (Time's up! Stop and submit your work right now.)

  • Đo thời gian (Time something):

Định nghĩa: Sử dụng một thiết bị hoặc phương pháp để đo lường độ dài của một khoảng thời gian cụ thể.

Ví dụ: Tôi sẽ đo thời gian mà mình mất để đi từ đây đến công viên bằng cách sử dụng đồng hồ. (I will time how long it takes me to get from here to the park using a stopwatch.)