VIETNAMESE

hèn gì

thì ra, vì vậy

word

ENGLISH

That’s why

  
PHRASE

/ðæts waɪ/

That explains it, Now I see

“Hèn gì” là cách biểu đạt sự lý giải hoặc nhận ra lý do của một sự việc.

Ví dụ

1.

Hèn gì anh ấy về sớm; anh ấy không được khỏe.

That’s why he left early; he wasn’t feeling well.

2.

Hèn gì dự án bị trì hoãn.

That’s why the project was delayed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của That’s why (dịch từ “hèn gì”) nhé! check So that explains it - Vậy là hiểu rồi Phân biệt: So that explains it là cách nói thân thiện, gần nghĩa với that’s why trong văn nói cảm thán. Ví dụ: She’s been training every day? So that explains it! (Cô ấy luyện tập mỗi ngày à? Hèn gì lại giỏi thế!) check Aha, makes sense now - À, giờ thì hiểu rồi Phân biệt: Aha, makes sense now là cụm giàu sắc thái biểu cảm, đồng nghĩa với that’s why. Ví dụ: Aha, makes sense now — you had help with it! (À, hèn gì, có người giúp mà!) check So that’s the reason - Thì ra đó là lý do Phân biệt: So that’s the reason là cụm dùng khi nhận ra lý do hợp lý nào đó, tương đương that’s why. Ví dụ: He left early? So that’s the reason he missed the meeting. (Anh ấy rời đi sớm? Hèn gì vắng mặt trong cuộc họp.)