VIETNAMESE

trục phân phối

trục dẫn, trục chia dòng

word

ENGLISH

distribution shaft

  
NOUN

/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən ʃɑːft/

supply shaft, flow distributor

“Trục phân phối” là bộ phận dùng để phân bổ dòng chảy của chất lỏng hoặc khí trong hệ thống.

Ví dụ

1.

Trục phân phối đảm bảo luồng không khí đồng đều trong hệ thống HVAC.

The distribution shaft ensures even flow of air in the HVAC system.

2.

Trục phân phối này rất quan trọng để duy trì cân bằng và hiệu quả hệ thống.

This shaft is critical for maintaining system balance and efficiency.

Ghi chú

Từ trục phân phối là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và động cơ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Timing Shaft – Trục thời gian Ví dụ: The timing shaft controls the movement of pistons and valves. (Trục thời gian kiểm soát chuyển động của piston và van.) check Cam Distribution Shaft – Trục cam phân phối Ví dụ: The cam distribution shaft synchronizes engine operations. (Trục cam phân phối đồng bộ hóa hoạt động của động cơ.)