VIETNAMESE

Hệ thống bán lẻ

Mạng lưới bán hàng, Hệ thống cửa hàng

word

ENGLISH

Retail Network

  
NOUN

/ˈriːteɪl ˈnɛtwɜːrk/

Consumer Distribution

“Hệ thống bán lẻ” là mạng lưới các cửa hàng cung cấp sản phẩm trực tiếp cho khách hàng.

Ví dụ

1.

Hệ thống bán lẻ mang sản phẩm đến gần khách hàng.

Retail networks bring products closer to consumers.

2.

Hệ thống bán lẻ bao gồm hơn 500 cửa hàng trên toàn quốc.

The retail network includes over 500 stores nationwide.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Retail Network nhé! check Retail Chain – Chuỗi cửa hàng bán lẻ Phân biệt: Retail Chain chỉ các cửa hàng bán lẻ thuộc sở hữu của một công ty duy nhất và có thương hiệu chung. Ví dụ: The retail chain operates over 200 stores nationwide. (Chuỗi cửa hàng bán lẻ hoạt động với hơn 200 cửa hàng trên toàn quốc.) check Distribution Network – Mạng lưới phân phối Phân biệt: Distribution Network rộng hơn, bao gồm cả các kênh phân phối không trực tiếp đến khách hàng cuối. Ví dụ: The distribution network ensures product availability across all regions. (Mạng lưới phân phối đảm bảo hàng hóa có sẵn trên khắp các khu vực.) check Retail System – Hệ thống bán lẻ Phân biệt: Retail System tập trung vào toàn bộ cơ cấu tổ chức và vận hành của các cửa hàng bán lẻ. Ví dụ: The retail system uses advanced technology for inventory management. (Hệ thống bán lẻ sử dụng công nghệ tiên tiến để quản lý hàng tồn kho.)