VIETNAMESE
hê rô in
thuốc phiện
ENGLISH
heroin
/ˈhɛroʊən/
diacetylmorphine
"Heroin" là một loại ma túy rất nghiện, có tác dụng mạnh mẽ trên hệ thần kinh trung ương.
Ví dụ
1.
Cảnh sát đã thu giữ một lô hàng hê rô in lớn tại cảng.
The police seized a large shipment of heroin at the port.
2.
Nghiện hê rô in là một vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến nhiều cá nhân và cộng đồng.
Heroin addiction is a serious issue that affects many individuals and communities.
Ghi chú
Heroin là một từ vựng thuộc lĩnh vực dược lý và ma túy. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Opiates – Các chất gây nghiện từ thuốc phiện
Ví dụ: Opiates like heroin are highly addictive and harmful.
(Các chất gây nghiện từ thuốc phiện như heroin rất gây nghiện và nguy hiểm.)
Narcotics – Ma túy
Ví dụ: Narcotics are illegal in many countries due to their addictive properties.
(Ma túy là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia do tính chất gây nghiện của chúng.)
Morphine – Morphin, thuốc giảm đau từ thuốc phiện
Ví dụ: Morphine is often used in hospitals for pain management.
(Morphin thường được sử dụng trong bệnh viện để giảm đau.)
Opioids – Opioid, các chất tương tự thuốc phiện
Ví dụ: Opioids are often prescribed for pain relief, but can be highly addictive.
(Opioids thường được kê đơn để giảm đau, nhưng có thể gây nghiện mạnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết