VIETNAMESE

hệ chính quy

đại học chính quy

ENGLISH

formal university

  
NOUN

/ˈfɔrməl ˈtreɪnɪŋ/

regular university

Hệ chính quy là hệ đào tạo dành cho các thí sinh đã đạt kết quả tốt ở kỳ thi tuyển sinh chính thức của các trường đại học và các thí sinh này đã đậu vào các trường đại học đó. Đại học chính quy học theo hình thức tập trung trên lớp theo thời khóa biểu sáng hoặc chiều với các chương trình học được nhà trường quy định.

Ví dụ

1.

Là một trường đại học chính quy danh tiếng, Harvard cung cấp các chương trình học nghiêm ngặt và đội ngũ giảng viên đẳng cấp thế giới.

As a prestigious formal university, Harvard offers rigorous academic programs and world-class faculty.

2.

Điểm khác biệt lớn nhất trong việc đào tạo theo hệ chính quy so với các hệ khác là gì?

What is the biggest difference in formal training compared to other systems?

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số hệ trong tiếng Anh như hệ chính quy, hệ tại chức, hệ từ xa nha!

- formal training (hệ chính quy): She began taking a formal training class last year. (Cô bắt đầu tham gia một lớp hệ chính quy vào năm ngoái.)

- in-service training (hệ tại chức): Some of these policies apply for every in-service training course that is going. (Một số chính sách sẽ áp dụng cho mọi khóa hệ tại chức đang diễn ra.)

- distance training (hệ từ xa): Because of the pandemic, the company had to organize distance training. (Vì đại dịch, công ty phải tổ chức hệ từ xa.)