VIETNAMESE

hề chi

không vấn đề gì, không sao

word

ENGLISH

No problem

  
PHRASE

/noʊ ˈprɒbləm/

It’s fine, Never mind

“Hề chi” là cách nói biểu đạt sự không quan trọng hoặc không đáng bận tâm.

Ví dụ

1.

Hề chi, tôi có thể tự hoàn thành công việc này.

No problem, I can finish this work on my own.

2.

Hề chi, sai lầm là một phần của việc học hỏi.

No problem, mistakes are part of learning.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của No problem (dịch từ “hề chi”) nhé! check No worries - Không sao đâu Phân biệt: No worries là cách diễn đạt phổ biến, gần gũi, đồng nghĩa với no problem trong văn nói đời thường. Ví dụ: Thanks for your help! – No worries! (Cảm ơn bạn đã giúp nhé! – Hề chi!) check It’s nothing - Chuyện nhỏ mà Phân biệt: It’s nothing mang sắc thái nhẹ nhàng, khiêm tốn, thường thay cho no problem khi ai đó cảm ơn. Ví dụ: Thanks a lot! – It’s nothing! (Cảm ơn nhiều nha! – Hề chi!) check Anytime - Lúc nào cũng sẵn sàng Phân biệt: Anytime là cách nói thân thiện, dùng thay cho no problem để thể hiện sự sẵn lòng. Ví dụ: Let me know if you need help – anytime! (Cần giúp gì cứ nói nha – Hề chi!)