VIETNAMESE
hễ
nếu, mỗi khi
ENGLISH
Whenever
/wɛnˈɛvər/
If, Every time
“Hễ” là từ chỉ điều kiện, thường biểu đạt mối quan hệ nếu-thì trong câu.
Ví dụ
1.
Hễ bạn cần giúp đỡ, chỉ cần gọi tôi.
Hễ you need help, just give me a call.
2.
Hễ anh ấy ở đây, không khí trở nên vui vẻ hơn.
Whenever he is here, the mood lightens up.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ whenever khi nói hoặc viết nhé!
whenever + S + V – hễ khi nào / bất cứ khi nào
Ví dụ:
Call me whenever you need help.
(Hễ khi nào bạn cần giúp thì hãy gọi cho tôi)
do sth whenever possible – làm gì đó bất cứ khi nào có thể
Ví dụ:
You should rest whenever possible.
(Bạn nên nghỉ ngơi bất cứ khi nào có thể)
whenever I see/hear/feel – hễ tôi thấy/nghe/cảm thấy...
Ví dụ:
Whenever I hear this song, I remember my childhood.
(Hễ tôi nghe bài hát này là tôi nhớ đến tuổi thơ)
whenever suits you – khi nào tiện cho bạn
Ví dụ:
We can meet whenever suits you.
(Chúng ta có thể gặp khi nào tiện cho bạn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết