VIETNAMESE

hãy tin tôi

đặt niềm tin, hãy tin tưởng

word

ENGLISH

Trust me

  
PHRASE

/trʌst miː/

Believe in me, Count on me

“Hãy tin tôi” là lời kêu gọi hoặc yêu cầu người khác đặt niềm tin vào mình.

Ví dụ

1.

Hãy tin tôi; tôi sẽ đảm bảo mọi thứ ổn thỏa.

Please trust me; I’ll make sure everything is okay.

2.

Hãy tin tôi, tôi sẽ không làm bạn thất vọng.

Trust me, I won’t let you down.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Trust me nhé! check Believe me - Hãy tin tôi Phân biệt: Believe me là cách diễn đạt trực tiếp và nhẹ nhàng hơn trust me – dùng để nhấn mạnh tính chân thật của người nói. Ví dụ: Believe me, I’ve done this before. (Tin tôi đi, tôi từng làm việc này rồi.) check You can count on me - Bạn có thể tin tôi Phân biệt: You can count on me nhấn mạnh sự tin cậy – gần nghĩa với trust me nhưng mang tính dài hạn hơn. Ví dụ: You can count on me to be there for you. (Bạn có thể tin tôi sẽ luôn ở đó vì bạn.) check Take my word for it - Hãy tin lời tôi Phân biệt: Take my word for it mang sắc thái chắc chắn, tự tin – tương đương với trust me trong lời khuyên hoặc chia sẻ kinh nghiệm. Ví dụ: Take my word for it, this recipe works every time. (Tin lời tôi đi, công thức này lần nào cũng thành công.)