VIETNAMESE

hay quên

dễ quên, đãng trí

word

ENGLISH

Often forgetful

  
ADJ

/ˈɒfn fəˈɡɛtfəl/

Absent-minded, Distracted

“Hay quên” là tính cách dễ dàng quên đi những việc đã xảy ra hoặc phải làm.

Ví dụ

1.

Cô ấy rất hay quên và thường để quên điện thoại.

She is often forgetful and leaves her phone behind.

2.

Người hay quên cần nhắc nhở để giữ ngăn nắp.

Often forgetful people need reminders to stay organized.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Often forgetful (dịch từ “hay quên”) nhé! check Absent-minded - Lơ đãng Phân biệt: Absent-minded là từ đồng nghĩa phổ biến với often forgetful, mô tả người thường quên vì không tập trung. Ví dụ: He’s so absent-minded, he forgot his keys again. (Cậu ấy hay quên lắm, lại quên chìa khóa nữa rồi.) check Scatterbrained - Hay quên vặt Phân biệt: Scatterbrained mang sắc thái nhẹ nhàng, mô tả người hay quên lặt vặt một cách ngớ ngẩn hoặc đáng yêu. Ví dụ: She’s scatterbrained but lovable. (Cô ấy hay quên nhưng rất dễ thương.) check Forgetful by nature - Tính hay quên Phân biệt: Forgetful by nature là cụm mang tính mô tả dài, gần nghĩa với often forgetful. Ví dụ: He’s just forgetful by nature. (Cậu ấy vốn là người hay quên.)