VIETNAMESE

hay hoang mang sợ hãi

dễ lo lắng, nhút nhát

word

ENGLISH

Easily frightened

  
ADJ

/ˈiːzɪli ˈfraɪtənd/

Nervous, Skittish

“Hay hoang mang sợ hãi” là trạng thái dễ cảm thấy lo lắng và mất bình tĩnh.

Ví dụ

1.

Cô ấy hay hoang mang sợ hãi khi nghe thấy tiếng động lớn bất ngờ.

She is easily frightened by sudden loud noises.

2.

Trẻ em thường hay hoang mang sợ hãi ở những nơi lạ lẫm.

Children are often easily frightened by unfamiliar places.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Easily frightened (dịch từ “hay hoang mang sợ hãi”) nhé! check Skittish - Nhát gan, dễ sợ Phân biệt: Skittish thường dùng để mô tả người hay giật mình hoặc lo lắng quá mức, rất gần nghĩa với easily frightened. Ví dụ: The horse is skittish around loud noises. (Con ngựa đó hay hoang mang khi có tiếng động lớn.) check Nervous - Lo lắng Phân biệt: Nervous là từ đơn giản hơn, đồng nghĩa nhẹ với easily frightened trong ngữ cảnh tâm lý. Ví dụ: She gets nervous when speaking in public. (Cô ấy hay hoang mang khi nói trước đám đông.) check Timid - Nhút nhát Phân biệt: Timid diễn tả người hay sợ hãi, thiếu tự tin, đồng nghĩa mềm mại với easily frightened. Ví dụ: He’s too timid to argue back. (Cậu ta hay hoang mang, không dám cãi lại.)