VIETNAMESE

hay hoảng sợ

dễ sợ hãi, dễ kích động

word

ENGLISH

Quick to panic

  
ADJ

/kwɪk tə ˈpænɪk/

Panic-prone, Alarmed

“Hay hoảng sợ” là trạng thái dễ dàng bị kích động hoặc lo sợ.

Ví dụ

1.

Anh ấy hay hoảng sợ trong các tình huống căng thẳng.

He is quick to panic in stressful situations.

2.

Hay hoảng sợ làm cản trở khả năng giải quyết vấn đề.

Being quick to panic hinders problem-solving.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Quick to panic (dịch từ “hay hoảng sợ”) nhé! check Panicky - Dễ hoảng Phân biệt: Panicky là từ mô tả trạng thái thường xuyên phản ứng quá mức, rất gần với quick to panic. Ví dụ: He becomes panicky under pressure. (Anh ta hay hoảng sợ khi bị áp lực.) check Jumpy - Giật mình dễ dàng Phân biệt: Jumpy là từ thân mật hơn, diễn tả người dễ phản ứng hoảng loạn trước kích thích nhỏ. Ví dụ: After the accident, she was very jumpy. (Sau tai nạn, cô ấy trở nên hay hoảng sợ.) check Overreactive - Phản ứng thái quá Phân biệt: Overreactive là từ dùng trong bối cảnh hành xử dễ sợ hãi hoặc căng thẳng quá mức, tương đương quick to panic. Ví dụ: He’s overreactive to even minor setbacks. (Anh ta hay hoảng sợ trước cả những khó khăn nhỏ.)