VIETNAMESE

hãy đón xem nhé

theo dõi, không bỏ lỡ

word

ENGLISH

Stay tuned

  
PHRASE

/steɪ tjuːnd/

Keep watching, Follow along

“Hãy đón xem nhé” là lời khuyến khích người khác tham gia hoặc xem một sự kiện nào đó.

Ví dụ

1.

Hãy đón xem nhé để cập nhật thông tin mới nhất về sự kiện này.

Stay tuned for the latest updates on this exciting event.

2.

Hãy đón xem nhé trận chung kết đầy hấp dẫn!

Stay tuned for the grand finale!

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stay tuned (dịch từ “hãy đón xem nhé”) nhé! check Don’t miss it - Đừng bỏ lỡ Phân biệt: Don’t miss it là cụm diễn đạt hấp dẫn, đồng nghĩa với stay tuned trong ngữ cảnh quảng bá nội dung giải trí, chương trình. Ví dụ: Don’t miss it — the final episode airs tonight! (Hãy đón xem nhé — tập cuối phát sóng tối nay!) check Keep watching - Tiếp tục theo dõi Phân biệt: Keep watching là cụm diễn đạt gần gũi, đồng nghĩa với stay tuned trong video, truyền hình, mạng xã hội. Ví dụ: Keep watching for the behind-the-scenes footage. (Hãy đón xem phần hậu trường ngay sau đó.) check Coming up next - Sắp phát sóng Phân biệt: Coming up next là cụm được dùng thay cho stay tuned trên truyền hình hoặc phát thanh để giữ người xem tiếp tục theo dõi. Ví dụ: Coming up next — the world premiere of the new trailer! (Hãy đón xem nhé — trailer mới sẽ được chiếu ngay sau đây!)