VIETNAMESE

hãy chờ xem

chờ đợi, kiên nhẫn

word

ENGLISH

Wait and see

  
PHRASE

/weɪt ənd siː/

Be patient, Anticipate

“Hãy chờ xem” là cách diễn đạt biểu đạt sự mong đợi và giữ kiên nhẫn.

Ví dụ

1.

Hãy chờ xem điều gì xảy ra trước khi đưa ra quyết định.

Wait and see what happens before making a decision.

2.

Hãy chờ xem kế hoạch diễn ra thế nào.

Wait and see how the plan unfolds.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ wait khi nói hoặc viết nhé! check wait for + ai/cái gì – chờ ai hoặc cái gì Ví dụ: I’m waiting for the bus. (Tôi đang chờ xe buýt.) check can’t wait to + V – nóng lòng/mong chờ làm gì Ví dụ: I can’t wait to see you! (Tôi rất nóng lòng được gặp bạn!) check wait until + mệnh đề – chờ cho đến khi Ví dụ: Wait until she finishes talking. (Chờ cho đến khi cô ấy nói xong.)