VIETNAMESE

Hậu trường phim

Hậu đài

word

ENGLISH

Film backstage

  
NOUN

/fɪlm ˈbæksteɪʤ/

Behind the scenes

Hậu trường phim là không gian phía sau cảnh quay, nơi các hoạt động chuẩn bị và hỗ trợ diễn ra.

Ví dụ

1.

Hậu trường phim rất nhộn nhịp với các hoạt động.

The film backstage was bustling with activity.

2.

Cảnh hậu trường tiết lộ cách phim được thực hiện.

Behind-the-scenes footage shows how movies are made.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Film backstage khi nói hoặc viết nhé! check Behind the scenes in film backstage - Các hoạt động diễn ra phía sau cảnh quay của một bộ phim Ví dụ: Behind the scenes in film backstage often reveals the hard work of the crew. (Hậu trường phim thường tiết lộ sự nỗ lực của đội ngũ làm phim.) check Film backstage crew - Nhóm làm việc trong hậu trường, bao gồm ánh sáng, đạo cụ và trang phục Ví dụ: The film backstage crew ensured everything was ready for the next scene. (Đội hậu trường phim đảm bảo mọi thứ sẵn sàng cho cảnh quay tiếp theo.) check Backstage drama - Các vấn đề hoặc câu chuyện xảy ra trong hậu trường Ví dụ: The backstage drama was almost as entertaining as the movie itself. (Những câu chuyện hậu trường gần như thú vị như chính bộ phim.) check Film backstage preparation - Công tác chuẩn bị trong hậu trường trước khi quay phim Ví dụ: Film backstage preparation includes setting up props and costumes. (Công tác chuẩn bị hậu trường phim bao gồm sắp xếp đạo cụ và trang phục.)