VIETNAMESE

hậu tình

tình cảm sâu sắc

word

ENGLISH

lasting affection

  
PHRASE

/ˈlɑː.stɪŋ əˈfɛk.ʃən/

lasting care

“Hậu tình” là tình cảm sâu sắc hoặc lòng tốt thể hiện sau sự kiện.

Ví dụ

1.

Cô ấy bày tỏ hậu tình với ân nhân của mình.

She expressed lasting affection towards her benefactor.

2.

Anh ấy thể hiện hậu tình qua những hành động chu đáo.

He showed lasting affection through his thoughtful actions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lasting affection nhé! check Enduring love – Tình yêu bền vững Phân biệt: Enduring love mô tả tình cảm kéo dài theo thời gian, rất gần nghĩa với lasting affection. Ví dụ: The story is about enduring love between two people. (Câu chuyện là về tình yêu bền vững giữa hai người.) check Lifelong attachment – Gắn bó trọn đời Phân biệt: Lifelong attachment nhấn mạnh mối quan hệ tình cảm sâu sắc và kéo dài suốt đời — đồng nghĩa cao cấp với lasting affection. Ví dụ: Their lifelong attachment was admired by all. (Mối gắn bó suốt đời của họ được mọi người ngưỡng mộ.) check Deep bond – Mối liên kết sâu sắc Phân biệt: Deep bond diễn tả mối quan hệ gắn kết về mặt cảm xúc lâu dài — tương đương lasting affection trong nhiều mối quan hệ thân thiết. Ví dụ: They share a deep bond that has lasted for years. (Họ có một mối liên kết sâu sắc kéo dài suốt nhiều năm.)