VIETNAMESE

khôn hồn

khôn ngoan, biết điều

word

ENGLISH

be wise

  
PHRASE

/biː waɪz/

act smart, be reasonable

Từ “khôn hồn” là cách nói nhấn mạnh việc ai đó nên cư xử thông minh hoặc hợp lý để tránh hậu quả xấu.

Ví dụ

1.

Khôn hồn thì nên nghe theo lời khuyên.

You better be wise and listen to the advice.

2.

Khôn hồn trong việc chọn bạn bè.

Be wise in choosing your friends.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của be wise nhé! check Use your head – Suy nghĩ kỹ vào Phân biệt: Use your head là cách nói gần gũi, khuyên người khác nên thông minh hoặc tỉnh táo như be wise. Ví dụ: Use your head before making that call. (Nghĩ kỹ trước khi gọi đi.) check Be smart – Khôn ngoan lên Phân biệt: Be smart là cụm từ tương đương và đơn giản với be wise, dùng phổ biến trong giao tiếp. Ví dụ: Be smart about who you trust. (Hãy khôn ngoan trong việc tin ai.) check Think carefully – Suy nghĩ cẩn thận Phân biệt: Think carefully là lời khuyên trang trọng hơn thay cho be wise trong các tình huống nghiêm túc. Ví dụ: Think carefully before you decide. (Hãy suy nghĩ cẩn thận trước khi quyết định.) check Act with caution – Hành động cẩn trọng Phân biệt: Act with caution là cách diễn đạt trang trọng hơn, đồng nghĩa trong hành vi với be wise. Ví dụ: Act with caution in unfamiliar situations. (Hãy hành động cẩn trọng trong tình huống lạ.)