VIETNAMESE

khốn thật

thật khó khăn, tồi tệ thật

word

ENGLISH

truly miserable

  
PHRASE

/ˈtruːli ˈmɪzərəbl/

genuinely awful, really bad

Từ “khốn thật” là cách diễn tả sự bực tức hoặc khó khăn thực sự trong tình huống nào đó.

Ví dụ

1.

Tình huống này khốn thật cho tất cả những người liên quan.

This situation is truly miserable for everyone involved.

2.

Cuộc sống trong những điều kiện như vậy thật khốn khổ.

Life in such conditions can be truly miserable.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Truly miserable (dịch từ “khốn thật”) nhé! check Absolutely wretched - Cực kỳ khốn khổ Phân biệt: Absolutely wretched là cụm mang sắc thái mạnh – đồng nghĩa với truly miserable. Ví dụ: The conditions were absolutely wretched during the storm. (Thật là khốn thật khi ở trong điều kiện như vậy giữa cơn bão.) check Utterly hopeless - Tuyệt vọng hoàn toàn Phân biệt: Utterly hopeless diễn tả sự khốn cùng về tinh thần – tương đương với truly miserable. Ví dụ: He felt utterly hopeless after the failure. (Anh ấy cảm thấy khốn thật sau thất bại đó.) check Deeply unfortunate - Vô cùng bất hạnh Phân biệt: Deeply unfortunate là cách diễn đạt nhẹ hơn nhưng vẫn đồng nghĩa với truly miserable. Ví dụ: It was a deeply unfortunate time in his life. (Đó là giai đoạn khốn thật trong cuộc đời anh ấy.)