VIETNAMESE

hầu hạ

phục vụ tận tụy

word

ENGLISH

attend diligently

  
PHRASE

/əˈtɛnd ˈdɪl.ɪ.dʒənt.li/

care for

“Hầu hạ” là hành động phục vụ hoặc chăm sóc người khác một cách tận tụy.

Ví dụ

1.

Cô ấy hầu hạ người bà đang ốm của mình.

She attended diligently to her ailing grandmother.

2.

Anh ấy hầu hạ nhu cầu của chủ nhân mình.

He attended diligently to his master's needs.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của attend diligently nhé! check Serve attentively – Phục vụ tận tụy Phân biệt: Serve attentively nhấn mạnh sự tận tâm và chu đáo khi chăm sóc hoặc phục vụ ai đó — tương đương attend diligently. Ví dụ: The staff served attentively during the entire event. (Nhân viên phục vụ tận tình suốt sự kiện.) check Care for – Chăm sóc Phân biệt: Care for là cách nói thông dụng hơn, mang nghĩa chăm sóc cẩn thận và đầy trách nhiệm — gần nghĩa với attend diligently. Ví dụ: She cared for her grandmother day and night. (Cô ấy chăm sóc bà cả ngày lẫn đêm.) check Wait on – Hầu hạ Phân biệt: Wait on là cách nói mang sắc thái cổ điển và trang trọng hơn attend diligently, thường dùng trong phục vụ. Ví dụ: He waited on the guests with great respect. (Anh ấy hầu hạ khách với sự kính trọng.)