VIETNAMESE
hậu đường
phần sau
ENGLISH
rear hall
/rɪər hɔːl/
back hall
“Hậu đường” là phần sau của một ngôi chùa hoặc nhà thờ, thường là nơi thờ phụng.
Ví dụ
1.
Các nhà sư tập trung ở hậu đường để cầu nguyện.
Monks gathered in the rear hall for prayers.
2.
Hậu đường được dành cho thiền định.
The rear hall is reserved for meditation.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rear hall nhé! Back hall – Hành lang sau Phân biệt: Back hall chỉ khu vực hành lang phía sau của một tòa nhà, thường ít được chú ý nhưng có chức năng kết nối các phòng phụ. Ví dụ: The back hall leads to the staff offices and storage areas. (Hành lang sau dẫn đến các văn phòng nhân viên và khu vực lưu trữ.) Rear corridor – Lối đi phía sau Phân biệt: Rear corridor mô tả không gian hẹp ở phía sau của tòa nhà, giúp di chuyển giữa các khu vực phụ trợ. Ví dụ: The building’s rear corridor provides access to the loading docks. (Lối đi phía sau của tòa nhà cung cấp lối vào bến bãi.) Back hallway – Hành lang sau lưng Phân biệt: Back hallway ám chỉ hành lang nằm ở phía sau của một cấu trúc, thường được sử dụng cho mục đích thông thoáng và truy cập phụ. Ví dụ: The back hallway is often used by staff to reach private offices. (Hành lang sau lưng thường được nhân viên sử dụng để vào các văn phòng riêng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết