VIETNAMESE
hậu duệ
người kế thừa
ENGLISH
descendant
/dɪˈsɛndənt/
posterity, successor
Hậu duệ là con cháu đời sau của một người đã mất, có quyền kế thừa tài sản và có trách nhiệm tiếp tục phát triển sự nghiệp gia đình.
Ví dụ
1.
Chúng ta nợ hậu duệ của mình một thế giới trong lành hơn để sinh sống.
We owe it to our descendants to leave them a clean world to live in.
2.
Họ tự nhận là hậu duệ của một công tước người Pháp.
They claim to be descendants of a French duke.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt descendant và successor nha! - Descendant (hậu duệ): những người sinh ra từ một tổ tiên cụ thể, nhấn mạnh vào mối quan hệ huyết thống trong gia đình. Ví dụ: The son of the king is a descendant of the royal family. (Con trai của nhà vua là hậu duệ của hoàng gia.) - Successor (người kế thừa, người kế nhiệm): người thay thế một người khác trong một vị trí hoặc vai trò cụ thể, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc hoặc xã hội. Ví dụ: The new president is the successor to the former president. (Tổng thống mới là người kế nhiệm tổng thống tiền nhiệm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết