VIETNAMESE

hậu chiến

sau chiến tranh

word

ENGLISH

post-war

  
ADJ

/pəʊst wɔː/

after war, postbellum, post-conflict

Hậu chiến là thời kỳ sau khi chiến tranh kết thúc.

Ví dụ

1.

Thời kỳ hậu chiến chứng kiến sự phát triển nhanh chóng.

The post-war period saw rapid development.

2.

Nhiều thay đổi xảy ra trong thời kỳ hậu chiến.

Many changes occurred in the post-war era.

Ghi chú

Post-war là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Pre-war – Trước chiến tranh Ví dụ: Pre-war chỉ thời kỳ trước chiến tranh, như nền kinh tế, xã hội, và các sự kiện trước khi chiến tranh xảy ra. ( Ví dụ: The pre-war economy was booming. / Nền kinh tế trước chiến tranh đang phát triển mạnh mẽ.) check Wartime – Thời chiến Ví dụ: Wartime chỉ khoảng thời gian trong chiến tranh. ( Ví dụ: Many people suffered during wartime. / Nhiều người đã phải chịu đựng trong thời chiến.) check Interwar period – Giai đoạn giữa hai cuộc chiến tranh Ví dụ: Interwar period là thời kỳ giữa hai cuộc chiến tranh thế giới, thường có nhiều thay đổi về xã hội và chính trị. ( Ví dụ: The interwar period was a time of great social and political change. / Giai đoạn giữa hai cuộc chiến tranh là thời kỳ có nhiều thay đổi lớn về xã hội và chính trị.)