VIETNAMESE

hậu bổ

word

ENGLISH

junior official

  
NOUN

/ˈmændərɪn-tuː-biː/

mandarin-to-be

Hậu bổ là chức quan xưa đang trong tình trạng đợi bổ nhiệm vào chính ngạch, thường là chức dưới tri huyện một bậc.

Ví dụ

1.

Vị hậu bổ đã tham dự các lớp dự bị để nâng cao kiến thức về các chính sách của chính phủ.

The junior official attended preparatory classes to enhance his knowledge of government policies.

2.

Ông làm hậu bổ một thời gian trước khi được bổ nhiệm làm huyện trưởng.

He worked as a junior official for a while before being appointed district chief.

Ghi chú

Từ Junior official là một từ vựng thuộc lĩnh vực hành chính phong kiến. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Administrative hierarchy – Hệ thống hành chính Ví dụ: In the administrative hierarchy, a junior official waits for promotion. (Trong hệ thống hành chính, một quan chức cấp dưới đang chờ thăng chức.) check Mandarin system – Hệ thống quan lại Ví dụ: The Mandarin system in ancient Vietnam determined officials' ranks. (Hệ thống quan lại trong Việt Nam cổ đại xác định cấp bậc của quan chức.) check Bureaucratic appointment – Bổ nhiệm quan chức Ví dụ: The king handled bureaucratic appointments personally. (Nhà vua đích thân xử lý việc bổ nhiệm quan chức.) check Probationary officer – Quan chức tập sự Ví dụ: A probationary officer must prove his competence before being formally appointed. (Một quan chức tập sự phải chứng minh năng lực trước khi được bổ nhiệm chính thức.)