VIETNAMESE

hát rất hay

hát rất tốt, cực hay

word

ENGLISH

Sing excellently

  
VERB

/sɪŋ ˈɛksələntli/

Sing extraordinarily, Perform excellently

“Hát rất hay” là biểu đạt về việc hát ở mức độ cao, cực kỳ hay và cuốn hút.

Ví dụ

1.

Cô ấy hát rất hay trong cuộc thi chung kết và giành giải nhất.

She sang excellently in the final competition and won first prize.

2.

Hát rất hay mở ra nhiều cơ hội.

Singing excellently opens up many opportunities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sing excellently nhé! check Sing beautifully - Hát hay Phân biệt: Sing beautifully mang ý hát với chất giọng ngọt ngào, truyền cảm – tương đương với sing excellently trong bối cảnh nghệ thuật. Ví dụ: She can sing beautifully in both English and French. (Cô ấy có thể hát rất hay bằng cả tiếng Anh và tiếng Pháp.) check Sing flawlessly - Hát không chê vào đâu Phân biệt: Sing flawlessly nhấn mạnh vào kỹ thuật hoàn hảo, không lỗi – đồng nghĩa mạnh hơn với sing excellently. Ví dụ: He sang flawlessly during the audition. (Anh ấy hát không một lỗi nào trong buổi thử giọng.) check Sing like a pro - Hát như ca sĩ chuyên nghiệp Phân biệt: Sing like a pro là cách diễn đạt thân mật nhưng rất sát nghĩa với sing excellently. Ví dụ: You sing like a pro! (Bạn hát như ca sĩ chuyên nghiệp vậy đó!)