VIETNAMESE
hát hay
hát hay, hát tốt
ENGLISH
Sing beautifully
/sɪŋ ˈbjuːtɪfli/
Sing well, Perform beautifully
“Hát hay” là việc hát với giọng điệu ngọt ngào, truyền cảm và đúng nhịp.
Ví dụ
1.
Cô ấy hát hay và nhận được sự cổ vũ nhiệt tình.
She sang beautifully and received a standing ovation.
2.
Hát hay và truyền cảm hứng cho người khác.
Sing beautifully and inspire others.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sing beautifully nhé!
Sing melodiously - Hát du dương
Phân biệt:
Sing melodiously nhấn mạnh đến chất giọng êm ái, nhẹ nhàng – tương đương với sing beautifully trong phong cách thể hiện.
Ví dụ:
She sings melodiously like a nightingale.
(Cô ấy hát du dương như chim sơn ca.)
Sing gracefully - Hát duyên dáng
Phân biệt:
Sing gracefully thể hiện phong cách hát có sự tinh tế và uyển chuyển – gần nghĩa với sing beautifully.
Ví dụ:
He sings gracefully with great control.
(Anh ấy hát rất duyên dáng với sự kiểm soát tốt.)
Sing with emotion - Hát đầy cảm xúc
Phân biệt:
Sing with emotion nhấn mạnh vào chiều sâu cảm xúc khi hát, là yếu tố tạo nên sing beautifully ở một mức độ sâu hơn.
Ví dụ:
She sings with emotion that moves the audience.
(Cô ấy hát đầy cảm xúc khiến khán giả xúc động.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết