VIETNAMESE

hấp thụ

tiếp nhận

word

ENGLISH

absorption

  
NOUN

/æbˈzɔːrp.ʃən/

intake

Hấp thụ là một chất được hấp thụ và bên trong một chất khác

Ví dụ

1.

Cây dựa vào hấp thụ ánh sáng mặt trời để quang hợp.

Plants rely on sunlight absorption for photosynthesis.

2.

Hấp thụ nước giúp cây phát triển.

The absorption of water helps plants grow.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Absorption nhé! check Assimilation – Đồng hóa Phân biệt: Assimilation ám chỉ sự hấp thụ nhưng thường trong bối cảnh sinh học hoặc xã hội học, thay vì vật lý như absorption. Ví dụ: Plants assimilate nutrients through their roots. (Cây hấp thụ chất dinh dưỡng qua rễ.) check Intake – Hấp thu Phân biệt: Intake nhấn mạnh việc hấp thụ hoặc tiếp nhận chất lỏng, khí, hoặc năng lượng, thường trong các ngữ cảnh phi khoa học. Ví dụ: The body’s water intake is crucial for survival. (Lượng nước hấp thu của cơ thể rất quan trọng để sống sót.) .