VIETNAMESE

hấp phụ

sự hấp bám

word

ENGLISH

adsorption

  
NOUN

/ædˈzɔːrp.ʃən/

surface bonding

Hấp phụ là quá trình một chất bám vào bề mặt hoặc bị hít vào bề mặt của một vật liệu khác

Ví dụ

1.

Hấp phụ được sử dụng trong các quy trình lọc nước.

Adsorption is used in water purification processes.

2.

Hấp phụ các chất ô nhiễm cải thiện chất lượng không khí.

The adsorption of pollutants improved air quality.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Adsorption nhé! check Adherence – Sự bám dính Phân biệt: Adherence đề cập đến quá trình chất dính vào bề mặt một cách vật lý hoặc hóa học, nhưng không nhất thiết phải mang tính chất khoa học như adsorption. Ví dụ: The paint's adherence to the surface was impressive. (Lớp sơn bám dính trên bề mặt rất ấn tượng.) check Surface retention – Giữ lại trên bề mặt Phân biệt: Surface retention nhấn mạnh việc các hạt hoặc phân tử được giữ lại trên bề mặt, tương tự adsorption, nhưng ít dùng trong ngữ cảnh chuyên ngành. Ví dụ: The surface retention of pollutants reduces water quality. (Sự giữ lại trên bề mặt của các chất ô nhiễm làm giảm chất lượng nước.)