VIETNAMESE

hành vi

hành động

ENGLISH

behavior

  
NOUN

/bɪˈheɪvjər/

act

Hành vi là những biểu hiện tồn tại ở dạng hành động hoặc không hành động do con người thực hiện trong quá trình hoạt động hàng ngày.

Ví dụ

1.

Học sinh sẽ được khen thưởng nếu có hành vi tốt.

Students will be rewarded for good behavior.

2.

Hành vi kỳ bí của anh ta thật khó hiểu.

His mysterious behavior is puzzling.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ trong tiếng Anh có ý nghĩa tương tự nhau như action, deed, act, và behavior nha!

- action (hành động): Action may not always bring happiness. (Không phải lúc nào hành động cũng mang lại hạnh phúc.)

- deed (việc làm) He did the good deed on his responsibility. (Anh ấy đã có việc làm đúng với trách nhiệm của mình.)

- act (đạo luật) : Parliament passed an act yesterday. (Quốc hội đã thông qua một đạo luật vào ngày hôm qua.)

- behavior (hành vi): His mystic behavior is hard to understand. (Hành vi kỳ bí của anh ta thật khó hiểu.)