VIETNAMESE
hanh thông
thuận lợi, suôn sẻ, dễ dàng
ENGLISH
Smooth progress
/smuːð ˈprɑːɡrɛs/
Unobstructed flow, Easy transition
“Hanh thông” là trạng thái thuận lợi, suôn sẻ và không gặp trở ngại.
Ví dụ
1.
Mọi thứ diễn ra hanh thông trong suốt dự án.
Everything proceeded with smooth progress during the project.
2.
Sự hanh thông đảm bảo hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
Smooth progress ensures timely completion of tasks.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Smooth progress (dịch từ “hanh thông”) nhé!
Seamless flow - Diễn ra trơn tru
Phân biệt:
Seamless flow là cụm mang sắc thái kỹ thuật hoặc chuyên nghiệp, tương đương với smooth progress trong ngữ cảnh vận hành, quy trình, công việc.
Ví dụ:
The project had a seamless flow from start to finish.
(Dự án diễn ra hanh thông từ đầu đến cuối.)
Uninterrupted process - Quy trình không bị gián đoạn
Phân biệt:
Uninterrupted process là cụm mang sắc thái kỹ thuật cao, dùng thay cho smooth progress trong báo cáo chuyên môn.
Ví dụ:
Thanks to good planning, we had an uninterrupted process.
(Nhờ lập kế hoạch tốt nên mọi việc diễn ra hanh thông.)
Steady advancement - Tiến triển đều đặn
Phân biệt:
Steady advancement là cách diễn đạt trang trọng hơn smooth progress, thường dùng trong văn bản chiến lược, mô tả tăng trưởng.
Ví dụ:
Her career shows steady advancement over the years.
(Sự nghiệp của cô ấy tiến triển hanh thông qua từng năm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết