VIETNAMESE
hành pháp
nhánh thực thi pháp luật
ENGLISH
executive branch
/ɪɡˈzɛkjʊtɪv ˈbrænʧ/
administration
"Hành pháp" là một trong ba nhánh quyền lực, chịu trách nhiệm thực thi và quản lý luật pháp.
Ví dụ
1.
Hành pháp thực thi các luật liên bang.
The executive branch enforces federal laws.
2.
Tổng thống giám sát nhánh hành pháp.
The president oversees the executive branch.
Ghi chú
Từ Executive là một từ vựng thuộc lĩnh vực chính trị và quản lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Executive Branch - Ngành hành pháp
Ví dụ:
The executive branch is responsible for implementing laws.
(Ngành hành pháp chịu trách nhiệm thực thi luật pháp.)
Executive Authority - Quyền hành pháp
Ví dụ:
The president holds the highest executive authority.
(Tổng thống nắm giữ quyền hành pháp cao nhất.)
Executive Order - Sắc lệnh hành pháp
Ví dụ:
The president issued an executive order to address the crisis.
(Tổng thống đã ban hành một sắc lệnh hành pháp để giải quyết khủng hoảng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết