VIETNAMESE

hành lang pháp lý

khuôn khổ pháp lý

word

ENGLISH

legal framework

  
NOUN

/ˈliːɡəl ˈfreɪmwɜːrk/

regulatory structure

"Hành lang pháp lý" là hệ thống luật pháp và quy định điều chỉnh một lĩnh vực hoặc hoạt động.

Ví dụ

1.

Hành lang pháp lý hỗ trợ hoạt động kinh doanh trong nước.

The legal framework supports business operations in the country.

2.

Một hành lang pháp lý mạnh mẽ thu hút các nhà đầu tư nước ngoài.

A strong legal framework attracts foreign investors.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu cách sử dụng từ framework nhé! check Legal Framework - Khung pháp lý Ví dụ: The new law is built within the existing legal framework. (Luật mới được xây dựng trong khung pháp lý hiện có.) check Conceptual Framework - Khung ý tưởng hoặc lý thuyết Ví dụ: The report is based on a clear conceptual framework. (Báo cáo được dựa trên một khung ý tưởng rõ ràng.)