VIETNAMESE

hành hạ

ngược đãi

ENGLISH

abuse

  
NOUN

/əˈbjus/

maltreat

Hành hạ là hành vi đối xử tàn ác với người lệ thuộc mình làm cho người đó đau đớn về thể xác hoặc khổ sở về tinh thần. Hành vi hành hạ được thực hiện bằng các hình thức hành động như đánh đập, bắt trói, giam cầm…; chửi mắng, xỉ vả…;

Ví dụ

1.

Tất cả những đứa trẻ đã bị hành hạ về thể chất và tinh thần.

All the children had been physically and emotionally abused.

2.

Anh ấy hành hạ cơ thể của anh ấy với nhiều năm uống rượu nặng.

He abused his body with years of heavy drinking.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số động từ có nghĩa tương tự như trong tiếng Anh như

- abuse (hành hạ): All the children had been physically and emotionally abused. (Tất cả những đứa trẻ đã bị hành hạ về thể chất và tinh thần)

- maltreat (ngược đãi) He had been badly maltreated as a child. (Anh ta đã bị ngược đãi khi còn là một đứa trẻ.)

- mistreat (bạc đãi) He clearly mistreated the prisoners. (Rõ ràng là ông ta đã bạc đãi các tù nhân.)

- misuse (lạm quyền) There are individuals who misuse power for their own ends (Có những cá nhân sẽ lạm quyền cho mục đích riêng của họ.)

- exploit (lợi dụng): He exploited his father's name to get himself a job. (Anh ta lợi dụng tên tuổi của cha mình để kiếm việc.)