VIETNAMESE

Hành đạo

tu đạo, theo đạo

word

ENGLISH

Practice religion

  
VERB

/ˈpræktɪs rɪˈlɪdʒən/

Religious devotion

“Hành đạo” là việc thực hành và tuân theo những nguyên tắc của một tôn giáo.

Ví dụ

1.

Các nhà sư cống hiến cả đời để hành đạo.

Monks dedicate their lives to practicing religion.

2.

Anh ấy quyết định hành đạo và trở thành một nhà sư.

He decided to practice religion and become a monk.

Ghi chú

Practice religion là một cụm từ tiếng Anh chỉ việc thực hành một tôn giáo. Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của practice religion nhé! check Observe religious practices - Tuân thủ các thực hành tôn giáo Phân biệt: Observe religious practices nhấn mạnh việc tuân thủ các nghi lễ và phong tục của một tôn giáo. Ví dụ: Many people observe religious practices such as fasting during Ramadan. (Nhiều người tuân thủ các thực hành tôn giáo như nhịn ăn trong tháng Ramadan.) check Follow a religious path - Đi theo con đường tâm linh Phân biệt: Follow a religious path nhấn mạnh việc lựa chọn và đi theo con đường tâm linh của một tôn giáo. Ví dụ: He decided to follow a religious path after a profound spiritual experience. (Anh ấy quyết định đi theo con đường tâm linh sau một trải nghiệm tâm linh sâu sắc.) check Live a religious life - Sống một cuộc sống tôn giáo Phân biệt: Live a religious life nhấn mạnh việc sống theo những nguyên tắc và giá trị của một tôn giáo trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ: She strives to live a religious life by being kind, compassionate, and forgiving. (Cô ấy cố gắng sống một cuộc sống tôn giáo bằng cách sống tử tế, từ bi và vị tha.) check Uphold religious beliefs - Giữ vững niềm tin tôn giáo Phân biệt: Uphold religious beliefs nhấn mạnh việc bảo vệ và duy trì niềm tin vào tôn giáo của mình. Ví dụ: They uphold their religious beliefs despite facing persecution. (Họ giữ vững niềm tin tôn giáo của mình mặc dù phải đối mặt với sự đàn áp.)