VIETNAMESE
đơn vị hành chính sự nghiệp
cơ quan sự nghiệp
ENGLISH
administrative and public service unit
/ədˌmɪnɪˈstreɪtɪv ənd ˈpʌblɪk ˈsɜːrvɪs ˈjuːnɪt/
public administration unit
Đơn vị nhà nước thực hiện các nhiệm vụ quản lý và sự nghiệp.
Ví dụ
1.
Đơn vị hành chính sự nghiệp quản lý dịch vụ giáo dục và y tế khu vực.
The unit manages regional education and healthcare services.
2.
Nộp báo cáo của bạn cho đơn vị sự nghiệp.
Submit your report to the service unit.
Ghi chú
Từ administrative and public service unit là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực quản lý hành chính. Dưới đây là các khái niệm liên quan:
Administrative unit – Đơn vị hành chính
Ví dụ:
Each administrative unit manages its own budget and operations.
(Mỗi đơn vị hành chính quản lý ngân sách và hoạt động của riêng mình.)
Public sector organization – Tổ chức khu vực công
Ví dụ:
Public sector organizations are responsible for providing essential services.
(Các tổ chức khu vực công chịu trách nhiệm cung cấp các dịch vụ thiết yếu.)
Government agency – Cơ quan chính phủ
Ví dụ:
The government agency oversees the implementation of public policies.
(Cơ quan chính phủ giám sát việc thực hiện các chính sách công.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết