VIETNAMESE

Hàng vôi

word

ENGLISH

Lime Shop

  
NOUN

/laɪm ʃɒp/

Lime Store

“Hàng vôi” là một khu vực hoặc cửa hàng chuyên bán vôi.

Ví dụ

1.

Hàng vôi đã tồn tại ở đó hàng thập kỷ.

The lime shop has been there for decades.

2.

Vôi được sử dụng cho nhiều mục đích truyền thống.

Lime is used for many traditional purposes.

Ghi chú

Từ lime là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của lime nhé! check Nghĩa 1 – Quả chanh xanh Ví dụ: She added some lime juice to the salad. (Cô ấy thêm một chút nước chanh xanh vào món salad.) check Nghĩa 2 – Cây chanh xanh Ví dụ: They planted a lime tree in their backyard. (Họ trồng một cây chanh xanh trong sân sau nhà.) check Nghĩa 3 – Màu xanh lá cây sáng Ví dụ: She wore a lime dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh lá sáng đến bữa tiệc.)