VIETNAMESE

cửa hàng tổng hợp

siêu thị tổng hợp

word

ENGLISH

department store

  
NOUN

/dɪˈpɑːrtmənt stɔːr/

general store, variety store

“Cửa hàng tổng hợp” là nơi bán đa dạng các loại hàng hóa, từ thực phẩm đến quần áo.

Ví dụ

1.

Cửa hàng tổng hợp có các khu vực riêng cho từng loại hàng.

The department store has different sections for each category.

2.

Nhiều gia đình mua sắm tại cửa hàng tổng hợp vào cuối tuần.

Many families shop at the department store on weekends.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Department Store nhé! check Departmental Store – Cửa hàng bách hóa Phân biệt: Departmental Store dùng để chỉ cửa hàng lớn, chuyên cung cấp hàng hóa đa dạng từ thời trang, đồ gia dụng đến điện tử trong cùng một cơ sở. Ví dụ: The city’s departmental store is famous for its wide selection of brands. (Cửa hàng bách hóa của thành phố nổi tiếng với sự đa dạng của các thương hiệu.) check Superstore – Siêu thị Phân biệt: Superstore mô tả cửa hàng bán lẻ quy mô lớn, cung cấp đa dạng các mặt hàng từ thực phẩm đến đồ dùng gia đình, thường với giá cả cạnh tranh. Ví dụ: The new superstore offers unbeatable deals on electronics and apparel. (Siêu thị mới cung cấp những ưu đãi không thể tốt hơn cho đồ điện tử và quần áo.) check Retail Emporium – Đại sảnh mua sắm Phân biệt: Retail Emporium chỉ khu vực mua sắm rộng lớn, tập trung vào việc cung cấp nhiều loại sản phẩm thời trang, gia dụng và đồ điện tử trong một không gian hiện đại. Ví dụ: The retail emporium is a popular destination for holiday shopping. (Đại sảnh mua sắm là điểm đến phổ biến trong mùa mua sắm lễ hội.)