VIETNAMESE

hang

động, thạch động

word

ENGLISH

cave

  
NOUN

/keɪv/

cavern, grotto

“Hang” là một khoảng trống tự nhiên lớn trong lòng đất hoặc núi.

Ví dụ

1.

Hang là nơi ở của nhiều loài dơi.

The cave is home to many species of bats.

2.

Các nhà thám hiểm tìm thấy tranh cổ trong hang.

Explorers discovered ancient paintings in the cave.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cave nhé! check Grotto – Hang động Phân biệt: Grotto mô tả một hang động nhỏ hoặc hẻm núi, thường đẹp và được trang trí bởi các mảng đá hoặc thạch nhũ. Ví dụ: The explorers discovered a hidden grotto deep in the forest. (Các nhà thám hiểm đã phát hiện một hang động ẩn sâu trong rừng.) check Den – Hang của động vật Phân biệt: Den chỉ nơi trú ngụ của động vật, đặc biệt là loài thú hoang dã. Ví dụ: The bear slept in its den during the winter. (Con gấu ngủ trong hang của nó trong suốt mùa đông.) check Hole – Lỗ Phân biệt: Hole mô tả một khoảng trống hoặc lỗ nhỏ, có thể tự nhiên hoặc do con người tạo ra. Ví dụ: The rabbit made a hole in the ground to live in. (Con thỏ đào một cái lỗ dưới đất để sống.)