VIETNAMESE

hàng thần

ENGLISH

defector

  
NOUN

/dɪˈfɛktər/

turncoat

Hàng thần là người thuộc một phe hoặc nước đã hàng phục chịu làm tôi cho vua, làm quan cho một triều đình phong kiến khác, cũng tức là đã phải bội lại phe/nước của mình.

Ví dụ

1.

Trong lịch sử, có nhiều người đã từng là hàng thần của nước này và là phản thần của nước kia.

In history, there were many people who are defectors of one country and traitors of another.

2.

Sau khi thua trận, nhiều tướng lĩnh của quân địch đã trở thành hàng thần của nhà Trần.

After the defeat, many generals of the enemy army became defectors of the Trần dynasty.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt defector turncoat nha! - Defector (người đào thoát): người chuyển đổi từ một nhóm, tổ chức, hoặc quốc gia sang phe khác được coi là đối thủ, thường vì lý do chính trị, tình báo, hoặc sự thất vọng trong mối quan hệ. Ví dụ: A North Korean defector escaped his evil country by fleeing across the borders. (Một người đào thoát gốc Bắc Triều Tiên đã trốn thoát khỏi đất nước tà ác của mình bằng cách chạy trốn qua biên giới.) - Turncoat (người phản bội): Cũng là người chuyển đổi phe, nhưng từ này thường mang theo ý nghĩa tiêu cực hoặc lừa dối. "Turncoat" thường được sử dụng để chỉ những người đã phản bội một tình bạn, đồng minh, hoặc tình cảm và chuyển sang phe đối lập. Ví dụ: The disloyal turncoat sold his nation’s secrets to the enemy and ended up joining their side. (Kẻ phản bội đã bán bí mật quốc gia của mình cho kẻ thù và cuối cùng đã gia nhập phe của chúng.)