VIETNAMESE

cửa hàng thực phẩm

tiệm thực phẩm

word

ENGLISH

food store

  
NOUN

/fuːd stɔːr/

grocery store, supermarket

“Cửa hàng thực phẩm” là nơi bán các loại thực phẩm tươi sống và đóng gói.

Ví dụ

1.

Cửa hàng thực phẩm cung cấp rau và trái cây tươi hàng ngày.

The food store stocks fresh vegetables and fruits daily.

2.

Cô ấy mua sắm tại cửa hàng thực phẩm mỗi cuối tuần.

She shops at the food store every weekend for groceries.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Food Store nhé! check Grocery Store – Cửa hàng tạp hóa Phân biệt: Grocery Store chỉ nơi cung cấp đa dạng thực phẩm, đồ uống và các nhu yếu phẩm hàng ngày cho gia đình. Ví dụ: She visited the grocery store to stock up on fresh produce and dairy. (Cô ấy đến cửa hàng tạp hóa để mua sắm rau quả tươi và sữa.) check Food Market – Chợ thực phẩm Phân biệt: Food Market dùng để chỉ khu chợ chuyên bán thực phẩm, thường có sự đa dạng về nguồn gốc và giá cả. Ví dụ: The food market offered a vibrant mix of local produce and imported goods. (Chợ thực phẩm cung cấp sự pha trộn sống động giữa nông sản địa phương và hàng nhập khẩu.) check Provisions Shop – Cửa hàng thực phẩm Phân biệt: Provisions Shop mô tả cửa hàng bán các nhu yếu phẩm, thường phục vụ cho nhu cầu mua sắm hàng ngày của người dân. Ví dụ: They stopped by the provisions shop to pick up some essentials. (Họ đã ghé qua cửa hàng thực phẩm để mua một số vật dụng cần thiết.)