VIETNAMESE
hàng tấm
tấm
ENGLISH
sheets
/ʃiːts/
Hàng tấm là một tập hợp các vật liệu được cắt thành tấm phẳng, như gỗ hoặc kim loại.
Ví dụ
1.
Nhà máy sản xuất các tấm kim loại.
The factory produces metal sheets.
2.
Các tấm ván ép được xếp trong kho.
Sheets of plywood were stacked in the warehouse.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ sheets khi nói hoặc viết nhé!
Stack of sheets – chồng tấm (giấy/vật liệu)
Ví dụ:
The printer jammed due to a stack of sheets loaded incorrectly.
(Máy in bị kẹt do một chồng tấm giấy được nạp sai cách.)
Metal sheets – tấm kim loại
Ví dụ:
The roof was covered with large metal sheets.
(Mái nhà được lợp bằng những tấm kim loại lớn.)
Sheets of paper – tờ giấy
Ví dụ:
Please bring ten sheets of paper for the assignment.
(Vui lòng mang mười tờ giấy để làm bài tập.)
Sheets of glass – tấm kính
Ví dụ:
The windows were made of thick sheets of glass.
(Các cửa sổ được làm từ những tấm kính dày.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết