VIETNAMESE

mậu dịch

thương mại, buôn bán

word

ENGLISH

Trade

  
NOUN

/treɪd/

commerce, exchange

"Mậu dịch" là hoạt động trao đổi hàng hóa, dịch vụ giữa các bên.

Ví dụ

1.

Mậu dịch giữa các quốc gia thúc đẩy nền kinh tế.

Trade between countries boosts economies.

2.

Mậu dịch công bằng mang lại lợi ích cho cả hai bên tham gia.

Fair trade benefits both parties involved.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của trade nhé! check Commerce - Thương mại Phân biệt: Commerce là hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ, bao gồm cả giao dịch trong nước và quốc tế, tương tự như trade, nhưng có thể ám chỉ các hoạt động thương mại ở quy mô lớn hoặc trong nền kinh tế rộng hơn. Ví dụ: The commerce between the two countries has grown significantly over the years. (Thương mại giữa hai quốc gia đã phát triển đáng kể trong suốt những năm qua.) check Exchange - Sự trao đổi Phân biệt: Exchange là hành động trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ giữa các bên, tương tự như trade, nhưng có thể nhấn mạnh vào sự trao đổi tương hỗ hoặc việc đổi chác giữa các quốc gia hoặc doanh nghiệp. Ví dụ: The exchange of goods between the two countries has been beneficial. (Sự trao đổi hàng hóa giữa hai quốc gia đã mang lại lợi ích.) check Transaction - Giao dịch Phân biệt: Transaction là hành động mua bán hoặc trao đổi hàng hóa, dịch vụ, tương tự như trade, nhưng có thể dùng cho mọi loại giao dịch, từ tài chính đến các giao dịch hàng hóa. Ví dụ: The transaction was completed without any issues. (Giao dịch đã được hoàn tất mà không gặp phải vấn đề gì.)