VIETNAMESE

đô thị loại 1

đô thị cấp cao

word

ENGLISH

first-class city

  
NOUN

/fɜːrst-klæs ˈsɪti/

tier-1 city

“Đô thị loại 1” là đô thị có quy mô và vai trò lớn trong hệ thống đô thị quốc gia.

Ví dụ

1.

Đà Nẵng được công nhận là đô thị loại 1 ở Việt Nam.

Da Nang is recognized as a first-class city in Vietnam.

2.

Đô thị loại 1 thu hút các nhà đầu tư và doanh nghiệp.

The first-class city attracts investors and businesses.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của First-class city nhé! check Grade A city – Thành phố hạng A Phân biệt: Grade A city thường dùng để chỉ thành phố có mức độ phát triển, cơ sở hạ tầng và chất lượng cuộc sống đạt tiêu chuẩn cao. Ví dụ: The investors were drawn to the opportunities in the grade A city. (Các nhà đầu tư bị thu hút bởi những cơ hội tại thành phố hạng A.) check Premier city – Thành phố hàng đầu Phân biệt: Premier city nhấn mạnh vị thế dẫn đầu về kinh tế và văn hóa của một đô thị. Ví dụ: The premier city offers a dynamic blend of tradition and modernity. (Thành phố hàng đầu mang đến sự kết hợp năng động giữa truyền thống và hiện đại.) check Top-tier city – Thành phố đẳng cấp Phân biệt: Top-tier city chỉ thành phố đạt tiêu chuẩn cao nhất về dịch vụ, cơ sở hạ tầng và mức sống của người dân. Ví dụ: The top-tier city consistently ranks high in global quality-of-life surveys. (Thành phố đẳng cấp luôn đạt vị trí cao trong các khảo sát chất lượng cuộc sống toàn cầu.)