VIETNAMESE

hang hốc

word

ENGLISH

cavern

  
NOUN

/ˈkævərn/

cave, grotto

“Hang hốc” là các khoảng trống, hốc lớn nằm trong đất đá hoặc núi non.

Ví dụ

1.

Các nhà thám hiểm đã tiến vào hang hốc.

The explorers ventured into the cavern.

2.

Dơi sống sâu trong hang hốc.

Bats live deep inside the cavern.

Ghi chú

Hang hốc là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Hang hốc nhé! check Nghĩa 1: Không gian hoặc hốc nhỏ tự nhiên nằm trong lòng đất hoặc vách đá. Tiếng Anh: Cave Ví dụ: The explorers found a large cave in the mountain. (Những nhà thám hiểm đã tìm thấy một hang lớn trong núi.) check Nghĩa 2: Khoảng trống hoặc chỗ lõm trong bề mặt của vật thể. Tiếng Anh: Hollow Ví dụ: The bird built its nest in a hollow of the tree. (Con chim làm tổ trong một hốc trên cây.) check Nghĩa 3: Một nơi không có ánh sáng, thường gợi lên cảm giác bí ẩn hoặc nguy hiểm. Tiếng Anh: Crevice Ví dụ: The treasure was hidden deep inside a narrow crevice. (Kho báu được giấu sâu bên trong một khe hốc hẹp.)