VIETNAMESE
cờ đầu hàng
cờ trắng, cờ thua
ENGLISH
surrender flag
/səˈrendər flæɡ/
white flag
"Cờ đầu hàng" là biểu tượng thông báo sự đầu hàng trong chiến tranh.
Ví dụ
1.
Quân đội giương cờ đầu hàng để kết thúc xung đột.
The army raised a surrender flag to end the conflict.
2.
Cờ đầu hàng báo hiệu kết thúc trận chiến.
The surrender flag signaled the end of the battle.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Surrender flag nhé!
Flag of capitulation – Cờ đầu hàng
Phân biệt:
Flag of capitulation là cờ được giương lên để biểu thị sự đầu hàng, nhượng bộ hoàn toàn trước đối phương.
Ví dụ:
The soldiers raised the surrender flag, signaling their intention to capitulate.
(Các binh sĩ giương cờ đầu hàng, báo hiệu ý định đầu hàng.)
Flag of submission – Cờ quy phục
Phân biệt:
Flag of submission được sử dụng để thể hiện sự chấp nhận quyền kiểm soát của kẻ thù, biểu thị sự quy phục.
Ví dụ:
The surrender flag was used as a flag of submission during the negotiation.
(Cờ đầu hàng được sử dụng như một lá cờ quy phục trong quá trình đàm phán.)
White flag – Cờ trắng
Phân biệt:
White flag là biểu tượng quốc tế của sự đầu hàng, được công nhận rộng rãi để yêu cầu ngừng bắn hoặc đầu hàng.
Ví dụ:
The surrender flag, a white flag, is universally recognized as a symbol of giving up.
(Cờ đầu hàng, một lá cờ trắng, được công nhận rộng rãi là biểu tượng của sự từ bỏ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết