VIETNAMESE
hạn
gió mùa ổn định
ENGLISH
drought
/treɪd ˈmɒn.suːn wɪnd/
stable seasonal wind
Gió mùa mậu dịch là gió mậu dịch kết hợp với sự thay đổi theo mùa của khí hậu.
Ví dụ
1.
Gió mùa mậu dịch định hình thời tiết ở vùng nhiệt đới.
Trade monsoon winds shape the weather in tropical regions.
2.
Gió mùa mậu dịch ảnh hưởng đến dòng chảy đại dương.
The trade monsoon wind affects ocean currents.
Ghi chú
Hạn là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Hạn nhé!
Nghĩa 1: Thời gian được ấn định
Tiếng Anh: Deadline
Ví dụ: The project deadline is next Monday.
(Hạn hoàn thành dự án là vào thứ Hai tới.)
Nghĩa 2: Thời kỳ khô hạn, thiếu nước
Tiếng Anh: Drought
Ví dụ: The drought lasted for months, damaging crops.
(Hạn kéo dài trong nhiều tháng, gây thiệt hại cho mùa màng.)
Nghĩa 3: Giới hạn, phạm vi cụ thể
Tiếng Anh: Limit
Ví dụ: There is a limit to how much water you can use daily.
(Có hạn mức về lượng nước bạn có thể sử dụng mỗi ngày.)
Nghĩa 4: Vận hạn, thời kỳ xui xẻo
Tiếng Anh: Bad luck
Ví dụ: He believes he is going through a period of bad luck.
(Anh ấy tin rằng mình đang trải qua thời kỳ vận hạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết